- Từ điển Việt - Anh
Đèn mềm
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
soft tube
Xem thêm các từ khác
-
Đèn một anôt
single anode tube -
Đèn một đầu ra
single-ended tube -
Đèn muy biến thiên
variable mu tube, variable mutual conductance tube -
Đèn năm cực
pentode, giải thích vn : Đèn điện tử có năm bộ phận gồm âm cực , dương cực , lưới khiển , lưới chắn và lưới triệt... -
Thuộc ngoài băng
out-of-band -
Thuộc ngoài chip
off chip -
Thuộc ngoài tấm mạch
off board -
Bộ chỉ báo cấp băng mực
carbon ribbon supply indicator -
Bộ chỉ báo chuyển đổi
switch indicator -
Bộ chỉ báo cực đại
peak indicator -
Đèn ngăn phát vào thu
tr tube -
Đèn nguồn
power-on light -
Đèn nhân điện tử
electron multiplier tube -
Đèn nhân electron
electron multiplier tube -
Đèn nhân quang điện
photomultiplier tube (pmt) -
Đèn nhân quang điện tử
electron multiplier phototube -
Đèn nhạy quang
photosentive tube -
Máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-MRIT
maritime radar interrogator transponder-mrit -
Máy hỏi-máy trả lời-IT
interrogator transponder-it -
Bộ chỉ báo đường truyền
routing indicator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.