- Từ điển Việt - Anh
Đình công
|
Thông dụng
Động từ
- to strike; to go out; to go on strike
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
lock out
on strike
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
industrial action
stop-work
strike
- bãi công, đình công tự phát
- quickie strike
- cuộc đình công cảnh cáo
- token strike
- cuộc đình công chính thức
- official strike
- cuộc đình công do công đoàn tổ chức
- official strike
- cuộc đình công không chính thức
- unofficial strike
- cuộc đình công manh động
- wildcat strike
- cuộc đình công ngồi
- sit-down strike
- cuộc đình công tự phát
- wildcat strike
- cuộc đình công ủng hộ
- sympathetic strike
- cuộc đình công đột ngột
- lightning strike
- hành động bãi công, cuộc đình công
- strike action
- hành động bãi công, đình công
- strike action
- quỹ đình công (của công đoàn)
- strike fund
- quỹ đình công của công đoàn
- strike fund
- quyền bãi công, đình công
- right to strike
- thỏa thuận không đình công
- no-strike agreement
- thỏa ước không đình công
- no-strike clause
- thông báo bãi công, đình công
- strike notice
- tổng đình công
- general strike
- trợ cấp đình công
- strike pay
- ủy ban đình công
- strike committee
- ủy ban đình công, bãi công
- strike committee
- điều khoản bãi công, đình công
- strike clause
- điều khoản đình công
- strike riots and civil commotion clause
- đình công chiếm xưởng
- sit-down strike
- đình công chiếm xưởng
- stay-in strike
- đình công manh động
- wildcat strike
- đình công ngồi
- stay-down strike
- đình công tại chỗ
- stay-in strike
- đình công ủng hộ
- sympathetic strike
strike action
turn out on strike (to...)
walk out
Xem thêm các từ khác
-
Nhà văn hóa
house (place) of culture., recreation centre -
Điều lệnh
statule, regulation; instructions., order -
Tịt
tính từ, blind, dud -
Mộ chí
danh từ., grave monument, gravestone, tombstone, headstone. -
Mồ côi
to be orphaned., widow, orphan, đứa trẻ mồ côi, an orphan child., giải thích vn : một lỗi về khuôn thức , trong đó dòng cuối của... -
Nhạc nhẹ
light misic., background music -
Nhầm lẫn
như lầm lẫn, error, mistake, mix up, nhầm lẫn bỏ sót, error of omission, nhầm lẫn ngay tình, error by good faith, nhầm lẫn tài khoản,... -
Chúc thư
danh từ, testament, will, will, testament -
Chức trách
Danh từ: responsibility (inherent in each function, organ...), job responsibilities -
Mở đường
initiate, pave the way for., open a way, phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào vũ trụ, this invertion initiated man's travelling... -
Nhân bản
danh từ., humanism, consignment inward, humanity. -
Chức vị
Danh từ: social status, job, position, post, dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ, whatever one's... -
Dư dật
comfortably off, having more than enough., easy money, glut, tiền của dư dật, to have more than enough money. -
Tò mò
tính từ, curious, over-curiosity, curious, inquisitive -
Bị cáo
danh từ, appellee, defendant, respondent, indictee (đang bị xử) -
Du hành
Động từ, travel, to travel, bản chỉ dẫn du hành chuyên lãm, specialty travel index, biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát, universal... -
Nhân danh
on behalf of, for the sake of., on behalf of -
Nhận diện
identify., identity, nhận diện người lãnh tiền chi phiếu, identity the payee of a cheque -
Định đoạt
decide, determine., self-determine, ordain, Định đoạt số phận, to determine a face. -
Tố tụng
Động từ, suit, case, proceedings, to litigate, thủ tục tố tụng, legal proceedings, tố tụng phá sản, proceedings in bankruptcy, đình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.