- Từ điển Việt - Anh
Đình thí
Thông dụng
(từ cũ) như thi đình
Xem thêm các từ khác
-
Đinh tiên hoàng
%%in his childhood, Đinh bộ lĩnh (future Đinh tiên hoàng) often led the simulated battles between the boys tending buffaloes and was proclaimed... -
Sở cầu
danh từ, wish, aspiration -
Sở cậy
rely on., sở cậy ở bạn bè, to rely one's friends. -
Dịt
(địa phương) như rịt -
Sô cô la
danh từ, chocolate -
Đít
danh từ, bottom; posterior; backside -
Sở cứ
base oneself on, ground; foundation -
Đít doi
rump, arse., Đít doi gì mà cứ như cái thùng!, what a barrel-like rump! -
Sở đắc
one's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...). -
Số đề
last two numbers of the first prize (in the national lottery), chơi số đề, to bet on the last two numbers of the first prize. -
Đìu
cũng như địu carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth band., Đìu con đi kiếm củi, to carry one's child pick-a-back... -
Sở dĩ
if, that is why., sở dĩ họ từ chối là vị họ bận quá, if they refused, it was because they were very busy. -
Sổ điền
(từ cũ) census-record -
Dìu dắt
Động từ, to guide, to lead -
Dìu dịu
xem dịu (láy). -
Dịu giọng
lower the tone, soften the tone. -
Dịu hiền
gentle., người mẹ dịu hiền, a gentle mother. -
Đìu hiu
tính từ, gloomy -
Dịu ngọt
solf and sweet., những lời dịu ngọt dễ nghe, soft and sweet words agreeable to the ears. -
Sở đoản
danh từ, weakness, weak point, foible
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.