- Từ điển Việt - Anh
Đòn phân chia (cân)
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
divided beam
Xem thêm các từ khác
-
Tấn cước
freight ton, american ton, cargo ton, freight ton, shipping ton -
Tấn dằn nước (tàu)
displacement ton -
Tấn dịch chuyển
displacement ton -
Tấn ghi sổ
register ton -
Tấn giãn nước
displacement ton -
Đơn vị con
subunit -
Đơn vị độ dài hợp pháp
legal units of length -
Đơn vị đo lường nhiệt của anh BTU (-1, 055 kJ)
british thermal unit, btu (1 -
Đơn vị Gauss
gaussian system, gaussian units -
Tần số đóng ngắt
break frequency, giải thích vn : tần số tại đó có sự thay đổi đột ngột độ dốc trên đồ thị logarít của biên độ hồi... -
Tần số giao chéo pha
phase crossover frequency -
Đơn vị nhiệt centimét gam
gram centimeter heat-unit, gram centimetre heat-unit -
Tấn số khuếch đại giao nhau
gain-crossover frequency, giải thích vn : một tấn số trong đó cường độ của tỷ lệ ăng ten là đồng [[nhất.]]giải thích en... -
Phần tách ngoài
outlier -
Phần thử nhận (thiết bị đo lường)
receiving element -
Tấn theo tải trọng
freight ton -
Tán tỉnh
Động từ., court, net ton, to wheedle., to court, to flirt, to woo. -
T (tiếp đầu ngữ)
tera-(t) -
Tá
Danh từ.: dozen., field officer., dozen, cwt (hundredweight), hundredweight, quintal, hàng tá xe cộ, dozens of... -
Tạ (cwt)
hundredweight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.