- Từ điển Việt - Anh
Đăng quang
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- coronation; enthronement
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
coronation
enthrone
Xem thêm các từ khác
-
Thí sinh
danh từ, candidate, candidate, candidate -
Thị thực
danh từ, visa, attestation, sign, visa, visa, certify, dấu thị thực nhập cảnh, entry visa, dấu thị thực xuất cảnh, exit visa, thị... -
Thị xã
Danh từ: district-level town, business town, town, town, township, town -
Thìa
danh từ, then, spoon, spoon, thìa ăn món tráng miệng, dessert-spoon -
Thích đáng
tính từ, appropriate, proper, appropriate, duly, appropriate -
Thích thú
tính từ, Động từ, pleasant, pleasant, enjoyable, to enjoy, to take pleasure -
Bằng lòng
Tính từ: satisfied, content, agreeable, consent, bằng lòng cho ai mượn sách, to be agreeable to lend someone... -
Thiến
Động từ, castrate, beneficent, to castrate, to trim, to prune away -
Thiên đỉnh
danh từ, vertex, meditate, religious meditation, zenith -
Thiên đường
danh từ, paradise, paradise, heaven, elysium -
Thiên nhiên
danh từ, natural channel, native asphalt, nature -
Thiên sứ
danh từ, angel, angel, angel -
Thiên tai
danh từ, natural calamity, natural disaster, genius, act of god, disaster, natural calamities, natural calamity -
Thiên thần
danh từ, angelic, angel -
Thiên vị
tính từ, favor, biased, partial, unfair -
Thiện ý
danh từ, goodwill, bona fide, good intention, bên mua có thiện ý, bona fide purchaser, hợp đồng có thiện ý, bona fide contract, người... -
Bản xứ
Danh từ: (dùng phụ sau danh từ) indigenous country, native country, home industry, indigenous, dân bản xứ,... -
Quản chế
put under surveillance, control, regulation -
Đánh bại
Động từ, defeat, to defeat -
Hạt dẻ
chesnut., màu hạt dẻ chesnut., chestnut, tóc màu hạt dẻ, chesnut hair.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.