- Từ điển Việt - Anh
Đơn biên
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
single sideband (SSB)
SSE (single sideband)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
monovariant
Xem thêm các từ khác
-
Dồn bốn
quadruplex -
Đòn cân
danh từ, balance beam, beam, fulcrum, rocker, scale beam, scales beam, balance-beam; weigh-beam -
Đòn cân bằng
enverted lever, equalizer, equalizer bar, sweep, walking beam, wobbling log -
Đòn căng
spreader beam, giải thích vn : Đòn cứng của cần cẩu được treo lơ lửng , có dây thừng hoặc xích treo , dùng để nâng các... -
Đơn chu trình
one-loop -
Phân khoảng trên vành độ
circle graduation -
Phần khởi động
boot partition, start bit, start element -
Phân khu
district, cubicle, partition, division, subzone, phân khu đĩa, disk partition, phân khu cogwheel, cogwheel division, giải thích vn : một phần... -
Tấm tựa
foot piece, ground sill, sole plate -
Dọn cỏ
vegetation control, smokestack chasing -
Đơn công
simplex, các tần số đơn công, simplex frequencies, cấu trúc đơn công, simplex structure, hệ đơn công, simplex (a-no), hoạt động... -
Đơn cực
homopolar, magnetic monopole, monopolar, monopole, one-pole, single-pole, unipolar, giải thích vn : chỉ có một cực . -
Đơn cực điện
electric monopole -
Đơn cực một vị trí
single pole double-throw (spst), spst -
Đơn cực từ
monopole, magnetic monopole -
Đồn đại về
set a rumor about -
Dồn dập
Động từ, intensive, to accumulate -
Đơn đặt (hàng)
order, mẫu đơn đặt hàng dịch vụ, service order form (soac), quản lý đơn đặt hàng, order administration (oa), trả tiền theo đơn... -
Phân kỳ
(từ cũ, văn chương) part., (vật lý) diverge, defocus, discrepant, diverge, divergence, divergent, Đoạn trường thay lúc phân kỳ nguyễn... -
Phần làm việc của profin
active profile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.