- Từ điển Việt - Anh
Đơn trị
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
einartig
one-valued
single-valued
unambiguous
unique
Xem thêm các từ khác
-
Đơn trị hóa
uniformise, uniformize, uniformizing -
Đơn trục
monoaxial, single-shaft, ungula, uniaxial -
Đơn từ
applications and requets (filed by people with the administration...)., monadic (a-no), unigram -
Đơn vị
danh từ, absolute unit, institution, organization, unit, unitary, unit, unit, giải thích vn : Đại lượng được qui định dùng để đo... -
Phần mềm mạng
network software -
Tấn dài
gross ton, long ton, metric ton, ton, avoirdupois ton, british ton, english ton, gross ton, imperial ton, long ton, weight ton -
Đơn vị ánh sáng
unit of light, foot candle -
Đơn vị áp suất
pressure unit, unit pressure -
Đơn vị cắm vào
plug-in unit -
Phần mềm phân tích cấu trúc
structural analysis software -
Phần mềm quét
scanning software -
Tán gẫu
chat (vs), chattering, gossip -
Đơn vị cơ bản
basic unit, fundamental unit, master unit, unit charge -
Phần mềm thương mại
business software, commercial software, payware -
Tấn hệ mét
gross ton, metric ton, ton, metric ton -
Tấn lạnh
cooling ton, ice ton, refrigeration ton, ton, ton of refrigeration capacity, giải thích vn : việc làm lạnh tương đương với việc tan chảy... -
Đơn vị cơ sở
fundamental unit -
Đơn vị công suất
unit of power, power unit -
Đơn vị đã hợp lý hóa
rationalized units -
Đơn vị dẫn suất
derived unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.