- Từ điển Việt - Anh
Đơn vị đóng góp
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
contributory unit
Xem thêm các từ khác
-
Đơn vị đường kênh cơ bản
basic channel unit -
Tần số chủ
master frequency -
Tần số chuẩn gốc
reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định, stabilized reference frequency -
Tần số chuẩn gốc ổn định
stabilized reference frequency -
Tần số chuyển đổi
conversion frequency, translation frequency -
Tần số chuyển giao
shift frequency -
Tần số có ý nghĩa
significant frequency -
Tần số cộng hưởng của mạng
resonant frequency of the network -
Tần số cộng hưởng nguyên tử
atomic resonance frequency -
Đơn vị hàm
function unit, functional unit -
Đơn vị hàm riêng
special function unit -
Đơn vị hệ số
coefficient unit -
Đơn vị khoảng cách đi được
unit distance traveled -
Phân nhóm công tác quản lý lưu lượng
traffic management sub-working group (tmswg) -
Phân nhóm địa chỉ liên mạng
internetwork address sub-group (iasg) -
Phần niềm truyền thông
communication software -
Tần số của bộ lặp
transponder frequency -
Tần số của sóng mang chính
main carrier frequency -
Tần số cyclo-tron
cyclotron frequency -
Tần số đa âm
multi-tone frequency (mf)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.