- Từ điển Việt - Anh
Đơn vị nhiệt Anh sáu mươi độ Fahrenheit
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
sixty degrees Fahrenheit British thermal unit
Xem thêm các từ khác
-
Đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
international table british thermal unit -
Phân phối điện dưới đất
underground distribution -
Phân phối điện năng
distribution of electrical energy -
Phân phối điện ngầm
underground distribution -
Tấn số gyro
gyrofrequency, cyclotron frequency -
Tần số hiệu (số)
difference frequency -
Tần số họa ba
harmonic frequency -
Tần số hội tụ pha
phase crossover frequency -
Cacbon đioxit
carbon dioxide, cacbon đioxit dạng khối, block solid carbon dioxide, làm lạnh bằng cacbon đioxit, carbon dioxide cooling, tuyết cacbon đioxit,... -
Cacbon đioxit dạng khối
block solid carbon dioxide -
Đơn vị nhiều chức năng
interworking unit -
Phân phối hơi
steam distribution -
Phân phối hơi ẩm
moisture distribution -
Phân phối không khí
air distribution, hệ ( thống ) phân phối không khí, air distribution system, hệ ( thống ) phân phối không khí cấp, supply air distribution... -
Phân phối không khí chính xác
precise air distribution -
Phân phối không khí lạnh
cool-air distribution -
Tần số kế chủ
master frequency meter -
Tần số kế tích phân
integrating frequency meter -
Tần số không nguy hiểm
undamaged frequency -
Cacbon phóng xạ
radiocarbon, tuổi theo cacbon phóng xạ, radiocarbon age
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.