- Từ điển Việt - Anh
Đơn vị phát minh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unity of invention
Xem thêm các từ khác
-
Đơn vị quản lý
managing unit, management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit (mmu),... -
Đơn vị quản lý bộ nhớ
memory management unit, memory management unit (mmu), mmu (memory management unit), đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang, pmmu (pagedmemory management... -
Đơn vị quốc tế
international unit -
Phân phối Gauss
gausian distribution, normal distribution -
Phân phối hình học
geometric (al) distribution, geometric distribution, geometrical distribution -
Tần số làm việc
mark frequency, operating frequency, working frequency, tần số làm việc tối ưu, optimum working frequency -
Đơn vị rađa
radar unit -
Đơn vị sản phẩm
unit of issue, giải thích vn : số lượng các sản phẩm độc lập được đóng gói cùng nhau để bán hoặc phân phối . ví dụ... -
Đơn vị sáng chế
unity of invention -
Đóng (cấu trúc)
close -
Dòng (chất) khí
gas flow -
Dòng (chảy) dao động
pulsating flow -
Dòng (chảy) đồng entropy
homentropic flow -
Dòng (chảy) đồng năng
homenergic flow -
Phân phối lệch
skewed distribution -
Phân phối nguồn lực
resource allocation, giải thích vn : trong lập kế hoạch cho dự án gồm nhiều dự án con , quá trình phân phối các nguồn lực... -
Dòng (chảy) xung động
pulsating flow -
Dòng (chuyển động) tự nhiên
natural flow -
Dòng (có) sinh thủy ngầm
gaining stream -
Dòng (điện) dẫn
conduction current
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.