- Từ điển Việt - Anh
Đường bay được bảo đảm
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
guaranteed flight path
Xem thêm các từ khác
-
Đường bay được chỉ thị
indicated flight path -
Đường bay nhanh
feeder line -
Đường bay phụ
feeder airline, feeder line -
Đường bay thực tế
actual flight path -
Đường bị bung ray
buckled track, sun buckle -
Đường bị phong tỏa
blocked track -
Đuôi tàu (đóng tàu)
stern, ống phía đuôi tàu ( đóng tàu ), stern tube, sống đuôi tàu ( đóng tàu ), stern frame -
Chạc bản lề
hinge fork -
Chạc chữ thập ghi
switch diamond -
Trưởng kíp đặt đường ray
track-laying foreman -
Cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
railroad overbrigde, railway regulations -
Đường (để) dừng
stopway -
Cầu xây
bridge, masony -
Đường an toàn
securing track, safety lane -
Trường ngang máy bay (từ trường)
aircraft lateral field -
Đường băng chính
main runway, primary runway -
Đường băng hạ cánh
landing lane, landing strip, mốc đèn đường băng hạ cánh, landing strip marker -
Đường bị vặn vỏ đỗ
track twist -
Đường cáp chở khách
passenger ropeway -
Đường cáp dẫn
cableway, drain cable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.