- Từ điển Việt - Anh
Đường cáp ngầm dưới biển
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
submarine line
Xem thêm các từ khác
-
Đường cáp ngầm dưới đất
underground line -
Đường cấp nước
water supply pipeline, water supply system, water-supply line -
Đường cấp nước chính
delivery main, supply network, water main -
Đường cấp nước muối
brine feeder -
Phép gần đúng bán cổ điển
semiclassical approximation -
Phép gần đúng liên tiếp
successive approximation -
Trường thành
long wall, adolescent, became an adult, grown up, maturation, mature, growing point, majority, ngưng trưởng thành, maturation arrest, sau trưởng... -
Cấy mầm
inoculation -
Cây mây
rattan -
Cây mốc chuẩn
code tree -
Cây nho
grape-vine, vine, vine, viny -
Đường cáp thu phí
pay cable -
Đường cáp treo
aerial ropeway, air lift, cable railroad, cable railway, cable road, cable-way, ropeway, underground cable railroad, underground cable railway -
Đường cát
brown castor sugar., sand line, sand sugar, clipping path, secant, separation line, shearing line -
Đường cắt ngắn
cross-cut, short cut -
Đường chấm
dot line, dotted curve, dotted line, double line, đường chấm gạch, dash-and-dot line, đường chấm vạch, dash-and-dot line, đường chấm... -
Phép ghi địa chấn
seismography -
Cây phả hệ
genealogical tree -
Cây phong
maple -
Cây rễ chùm hở
open rooted plants
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.