- Từ điển Việt - Anh
Đường cong dạng bông tuyết
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
snowflake curve
Xem thêm các từ khác
-
Đường cong dạng tự do
free-from curve -
Đường cong đáp ứng tần số
frequency response curve -
Phép vị tự
homothetic transformation -
Phép viễn trắc
telemetry, telemetry, phép viễn trắc hữu tuyến, wire-link telemetry -
Phép viễn trắc hữu tuyến
wire-link telemetry -
Phép xạ ảnh
parabolic projectivity, projectivity, phép xạ ảnh eliptic, elliptic projectivity, phép xạ ảnh parabôn, parabolic projectivity, phép xạ ảnh... -
Phép xạ ảnh eliptic
elliptic projectivity -
Phép xạ ảnh elliptic
elliptic projection -
Phép xạ ảnh parabôn
parabolic projectivity -
Phép xạ ảnh thuận
direct projection, direct projectivity -
Phép xã giao mạng
network etiquette (netiquette) -
Truyền hình màu đồng thời
simultaneous color television -
Truyền hình màu tuần tự
sequential color television -
Truyền hình tia X
x-ray television -
Chân trời biểu kiến
visible horizon -
Đường cong độ võng
deflection curve -
Đường cong đoạn nhiệt
adiabatic curve -
Đường cong đơn bất thường
simple abnormal curve -
Đường cong elíp
elliptic compass -
Phép xấp xỉ
approach, approximation, phép xấp xỉ theo tia, radial approach, phép xấp xỉ thống kê, statistical approach, phép xấp xỉ xác suất,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.