- Từ điển Việt - Anh
Đường cong tăng nhiệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heating curve
Xem thêm các từ khác
-
Phép toán bù
complement operation, complementary operation, complementary operations -
Phép toán dấu chấm động
floating-point operation, floating-point operation (flop), flop (floating-point operation), một triệu phép toán dấu chấm động trong một... -
Phép toán hai ngôi
binary operation, dyadic boolean operation, dyadic operation -
Tủ lạnh độc lập
refrigerated self-contained reach-in, self-contained refrigerated cabinet, self-contained refrigerator -
Chất đơn
elementary body, buffering agent, bulking agent, extender (paint), filer, filling, filling substance, ingredient, bulking agent, chất độn dạng hạt,... -
Chất đông
gelatinous matter, jelly, accumulate, bank, bank up, bulk, fill, heap up, pile, pile up, pour, rainwater pipe, gelatinous matter, in bulk, loudspeaker... -
Đường cong tập quen
learning curve -
Đường cong thiệt hại
damage curve -
Đường cong thoải
slight curve -
Đường cong tiện nghi
comfort curve, giải thích vn : một đường trên đồ thị nhiệt độ không khí đựoc vẽ ngược với hàm độ ẩm , như độ... -
Đường cong tiếng ồn danh định
noise rating curves -
Phép toán hàm
functional operation -
Phép toán logic
boolean operation, logic (al) operation, logic operation, logic operations, logical operation, bảng phép toán logic, boolean operation table -
Phép toán luận lý
boolean operation, logic operation, logical operation, bảng phép toán luận lý, boolean operation table -
Phép toán ma trận
matrix operation -
Tủ lạnh gia dụng
domestic freezer, domestic refrigerator, frozen-food cabinet, household refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga, gas-operated domestic refrigerator,... -
Chất đồng đẳng
homolog (ue), homologue, homologues -
Đường cong trái chiều
curve, broken back reserve, curve, reverse, reverse curve, reversing switch -
Đường công trường
builder road, construction road, site road -
Đường cong trượt
clip curve, curve of sliding, slip curve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.