- Từ điển Việt - Anh
Đường cong thấm lọc
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
infiltration curve
Xem thêm các từ khác
-
Đường cong thành phần hạt
grading curve, granulometric curve -
Đường cong thể tích
volumes curve -
Đường cong thủy triều
tidal curve -
Đường cong tiêu hao
depletion curve, đường cong tiêu hao lưu lượng, runoff depletion curve -
Đường cong tiêu hao lưu lượng
runoff depletion curve -
Đường cong tiêu thụ
consumption curve -
Tủ lạnh kiểu bệt
floor typed freezer -
Đường cong tiêu thụ nước
consumption curve -
Đường cong tính khối đất
mass-haul curve, giải thích vn : trong công trình xây dựng đường xá , đồ thị dùng để tính lượng đất cần đào của đường... -
Đường cong tròn
circular curve -
Đường cong trong không gian
curve in space -
Đường cong trọng tâm
gravity centers curve -
Đường cong trương nở
bulging curve -
Phi thuyền con thoi
space shuttle -
Phí tổn đầu tư
expenditure of capital, investment cost -
Đường cong tuổi thọ
duration curve -
Đường cong vẽ theo dưỡng
multicenter curve -
Đường công viên
parkway -
Đường công vụ
service road -
Đường cong xoáy nước
backwater curve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.