- Từ điển Việt - Anh
Đường dẫn bằng rađa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
radar heading
Xem thêm các từ khác
-
Đường dẫn cá
fish pass, fishway, fispass, pass -
Đường dẫn chính
bus, collecting conduit, highway, main, primary path -
Đường dẫn chính dữ liệu quang
optical data bus -
Đường dẫn dạng ống
pipe line -
Truyền âm
acoustic transmission, sound propagation, transmission of sound, moisture transfer, moisture vapour transmission, vapour transmission, water-vapour transmission,... -
Truyền chất
mass exchange, mass transfer, mass transfer process, mass transport, quá trình truyền chất, mass transfer process -
Chân dốc
base of slope, foot slope -
Chân dốc (địa chất)
down dip -
Chấn động
to produce a stir, bornological, chatter, impact, oscillatory, quake, vibrating, vibratory, vibro-, tin chiến thắng Điện biên phủ làm chấn... -
Chấn động bên trong
internal vibration -
Đường dẫn điện
line -
Đường dẫn dữ liệu
data path, thiết bị đường dẫn dữ liệu, dpu (datapath unit), đường dẫn dữ liệu mở, odp (opendata path), đường dẫn dữ liệu... -
Đường dẫn dự phòng
backup path -
Đường dẫn gió phụ
supplementary air intake -
Đường đàn hồi
deflection curve, elactic line, elastic curve, elastic line, phương pháp đường đàn hồi, elastic line method -
Đường dẫn hồi lưu
return line -
Đường dẫn hơi sơ cấp
primary air inlet -
Phép thử phun muối trung hòa
neutral salt spray test -
Phép thử rão
creep test -
Phép thử tính năng
performance test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.