- Từ điển Việt - Anh
Đường giao thông cao tốc
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
high-speed arterial highway
Xem thêm các từ khác
-
Đường giao thông gác
non-guarded crossing -
Đường giao thông liên tục
continuous traffic highway, uninterrupted traffic highway -
Đường giao thông trên dưới
overgrade crossing -
Đường giao thông vận tải
transport communications -
Đường gió vào
influent channel -
Đường giới hạn (sở hữu) bất động sản
property line -
Phim điapozitip
slide -
Phím điều chỉnh
tuner -
Phím đồ
key map -
Tử thi
corpse -
Đường giới hạn xây dựng
building restriction line -
Đường gióng
leader -
Đương gióng ra
leader -
Đường giọt chảy
drip line -
Đường giữa các đô thị
intercity road -
Đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột)
suck fillet mold -
Đường gờ chính (có tính chất trang trí)
principal cornice -
Đường gờ dọc cột
entasis, giải thích vn : Đường cong lồi của cột , được thiết kế để làm giảm cảm giác lõm vào trong khi nhìn của các... -
Đường gồ ghề
cambered road, convex road -
Đường gờ ghép
feather, giải thích vn : sử dụng thanh gỗ mỏng để nối gờ của hai tấm ván ghép gần [[nhau.]]giải thích en : a thin strip of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.