- Từ điển Việt - Anh
Đường hầm dẫn dòng tạm
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
temporary diversion tunnel
Xem thêm các từ khác
-
Đường hầm dẫn nước ra
tailrace tunnel -
Đường hầm dẫn nước vào
intake tunnel -
Đường hầm dẫn vào
access tunnel drift -
Đường hầm dẫn vòng
by pass tunnel -
Đường hầm dưới biển
submarine tunnel -
Tuabin cánh cố định
fixed blade turbine -
Tuabin cánh quay
adjustable blade propeller turbine, adjustable turbine -
Tuabin cánh quay hướng chéo
diagonal flow turbine -
Tuabin cánh quay theo hướng chéo
adjustable blade diagonal flow turbine -
Tuabin cao tốc
high speed turbine -
Tuabin chạy theo lưu lượng xả
compensation water turbine -
Tuabin chiều trục
parallel turbine -
Tuabin công suất nhỏ
small output turbine -
Tuabin cột nước thấp
lower pressure turbine -
Tuabin cột nước vừa
intermediate pressure turbine, mean pressure turbine -
Tuabin của bộ chuyển hóa ngẫu lực
turbine of torque converter -
Tuabin đối áp
back-pressure turbine -
Đường hầm dưới đáy sông
gallery under river, gallery under a river -
Đường hầm dưới sông
subfluvial tunnel -
Đường hầm gom nước
drift for collecting water, water-intake tunnel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.