- Từ điển Việt - Anh
Đường kênh bằng số
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
digital channel
Xem thêm các từ khác
-
Đường kênh báo hiệu số 6
signaling route (no.6) -
Đường kênh báo hiệu trở về
return signaling path -
Đường kênh bị trung hòa
blanked channel -
Đường kênh biến điệu
modulation channel -
Đường kênh chậm trễ
delayed channel -
Đường kênh chính
main channel -
Đường kênh chương trình âm thanh
sound programme channel -
Đường kênh chuyển mạch nhanh
fast-switching channel -
Đường kênh cơ bản
primary channel -
Đường kênh con
sub-channel -
Đường kênh dẫn truyền âm thanh
sound transmission channel -
Chất Nematic xoắn cao cấp (để chế tạo màn hình tinh thể lỏng)
super twisted nematic (lcd) (stn) -
Chất nền loại n
n-type substrate -
Đường kênh dẫn truyền quốc tế
international transmission channel -
Đường kênh đi vào
access channel -
Đường kênh dịch vụ danh định
normal service channel -
Đường kênh dịch vụ kỹ thuật
engineering service channel -
Đường kênh dịch vụ theo kiểu gói
route (packet mode services) -
Đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn
normal service channel -
Đường kênh dịch vụ-dự bị
stand-by service channel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.