- Từ điển Việt - Anh
Đường kính
|
Thông dụng
Granulated sugar.
Diameter.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diamagnetism
diameter
- cặp đường kính liên hợp
- conjugate diameter pair: CDP
- cọc đường kính lớn
- large diameter pile
- dung hạn đường kính của lõi
- core diameter tolerance
- dung hạn đường kính của nhân
- core diameter tolerance
- dung sai đường kính
- tolerance on the diameter
- dưỡng đo đường kính lỗ
- tape hole diameter draft
- hiệu chỉnh đường kính
- diameter equalization
- hoàn tất giếng với đường kính nhỏ
- small diameter well completion
- khe hở đường kính
- diameter clearance
- ký hiệu đường kính
- diameter of projection
- lỗ khoan nổ mìn đường kính nhỏ
- small-diameter blasthole
- nửa đường kính
- semi-diameter
- pittông hai đường kính
- double diameter piston
- sai số đường kính trong
- minor diameter error
- số gia đường kính
- diameter enlargement
- tỷ lệ đường kính
- diameter ratio
- tỷ số tiêu cự trên đường kính (của một anten)
- Focal length to Diameter of an antenna (F/D)
- định vị theo đường kính ngoài
- to locate from outside diameter
- đường kính (ren) định mức
- nominal (thread) diameter
- đường kính bánh răng
- gear diameter
- đường kính bánh xe
- wheel diameter
- đường kính bên ngoài
- outside diameter
- đường kính cằm đỉnh
- mentoparietal diameter
- đường kính cắt
- cutting diameter
- đường kính chân ren
- minor diameter
- đường kính chính
- principal diameter
- đường kính chính của đai ốc
- major diameter
- đường kính chỗ hàn lồi
- diameter of molecule
- đường kính chùm
- beam diameter
- đường kính có ích của hạt
- effective grain diameter
- đường kính của bề mặt chuẩn gốc
- reference surface centre diameter
- đường kính của hạt
- diameter of the grains
- đường kính của một conic
- diameter of a conic
- đường kính của một nhóm bậc hai
- diameter of a quadratic complex
- đường kính của một tập hợp điểm
- diameter of a set of points
- đường kính của vòng chia
- pitch diameter
- đường kính danh nghĩa
- nominal diameter
- đường kính danh định
- nominal diameter
- đường kính danh định của lỗ khoan
- nominal diameter of the hole
- đường kính danh định của ống dẫn
- nominal diameter of pipe
- đường kính dự trữ
- stock diameter
- đường kính giảm
- reduced diameter
- đường kính hai thái dương
- bitemporal diameter
- đường kính hai đỉnh
- biparietal diameter
- đường kính hiệu dụng
- effective diameter
- đường kính hiệu dụng
- minor diameter
- đường kính hiệu dụng
- pitch diameter
- đường kính hụt
- nondimensional diameter
- đường kính liên hợp
- conjugate diameter
- đường kính liên mào chậu
- intercristal diameter
- đường kính lỗ
- pore diameter
- đường kính lỗ khoan
- diameter (ofthe bore hole)
- đường kính lỗ khoan
- diameter of the hole
- đường kính lỗ sàng
- sieve diameter
- đường kính lõi
- core diameter
- đường kính lõi
- inside diameter
- đường kính lõi (cáp)
- core diameter
- đường kính lõi (của cáp)
- core diameter (ofa fiber)
- đường kính lõi (sợi quang)
- core diameter
- đường kính miệng (lỗ khoan)
- diameter of the mouth
- đường kính ngoài
- external diameter
- đường kính ngoài
- outer diameter
- đường kính ngoài
- outer diameter (OD)
- đường kính ngoài
- outside diameter
- đường kính ngoài
- Outside Diameter (OD)
- đường kính ngoài
- rim diameter
- đường kính ngoài của đường ống
- pipeline outside diameter
- đường kính nguyên bản
- pitch diameter
- đường kính niềng
- rim diameter
- đường kính ống
- pipe diameter
- đường kính phân tử
- diameter increment
- đường kính phôi gia công
- workpiece diameter
- đường kính phụ
- minor diameter
- đường kính quy ước của đường ống
- nominal diameter of pipeline
- đường kính ren
- thread diameter
- đường kính rôto
- rotor diameter
- đường kính ruột
- core diameter
- đường kính siêu hạn
- transfinite diameter
- đường kính tăng kính
- cladding diameter
- đường kính thân đinh tán
- rivet shank diameter
- đường kính tiêu chuẩn
- standard diameter
- đường kính tối đa
- peak diameter
- đường kính trong
- effective diameter
- đường kính trong
- inner diameter (ID)
- đường kính trong
- inside diameter
- đường kính trong
- inside diameter (ID)
- đường kính trong
- internal diameter
- đường kính trong
- minor diameter
- đường kính trong
- pitch diameter
- đường kính trong nhà
- internal diameter
- đường kính trung bình
- effective diameter
- đường kính trung bình
- mean diameter
- đường kính trung bình
- minor diameter
- đường kính trung bình
- pitch diameter
- đường kính trung bình của hạt
- average grain diameter
- đường kính trước sau eo trên
- conjugate diameter
- đường kính trường kiểu (dao động)
- mode field diameter
- đường kính tương đương
- equivalent diameter
- đường kính vít
- screw diameter
- đường kính vỏ
- cladding diameter
- đường kính vòi phun
- jet diameter
- đường kính vòng chân
- root diameter
- đường kính vòng chia
- effective diameter
- đường kính vòng chia
- minor diameter
- đường kính vòng chia
- pitch circle diameter
- đường kính vòng lỗ khoan
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng tròn
- circle diameter
- đường kính xương cụt dưới mu
- coccygeopubic diameter
- đường kính đầu xú páp
- valve diameter
- đường kính đỉnh
- parietal diameter
- đường kính định mức
- nominal diameter
- đường kính đỉnh ren
- major diameter
diametral
diametric
diametric (al)
diametric (al) line
diametric line
diametrical
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
diameter
Xem thêm các từ khác
-
Đường kính bánh răng
gear diameter -
Phổ vạch sáng
bright-line spectrum -
Phổ vi sóng
microwave spectrum -
Phoi
shavings, germ, chip, chip stone, fine, foil, salvage, shaving, splint, swarf, billet, blank, blanking, embryo, germ, half-finished product, loomstate,... -
Tưới ngấm
sub irrigation, subsoil irrigation, subsurface irrigation, subterranean irrigation, underground irrigation -
Tưới ngập
basin check irrigation, block irrigation, catchwork irrigation, check irrigation, liman irrigation, submersion irrigation -
Tưới phun
basin irrigation, irrigate, overflowing irrigation, overhead irrigation, spray irrigation, sprinkler irrigation, squirting irrigation, trickle irrigation -
Chất phụ gia
addition, addition agent, admixture, dope, filler, intrusion agent, additive, adjunct, doctor, chất phụ gia bê tông, admixture for concrete, chất... -
Chất phụ gia bê tông
admixture for concrete, concrete additive, concrete admixture -
Đường kính chỗ hàn lồi
diameter of molecule -
Đường kính danh định
nominal diameter, đường kính danh định của lỗ khoan, nominal diameter of the hole, đường kính danh định của ống dẫn, nominal... -
Đường kính danh nghĩa
nominal bore, nominal diameter, size -
Đường kính đặt chìa vặn
width across flats, across-flats dimension -
Phối âm
duh -
Phôi bánh răng
gear blank, wheel blank -
Phoi bào
cuttings, planing chip, trimmings, wood shaving, wood shaving, chip, phoi bào thô, wet trimmings -
Phơi bày
Động từ., expose, to expose. -
Phòng họp
meeting room, conference room, conference hall, conference room (school), assembly hall, assembly room, auditorium, board room, committee room -
Phòng họp chung
general purpose room (school) -
Phòng hứng nắng cho chim
bird solarium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.