- Từ điển Việt - Anh
Đường liên lạc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
communication channel
communication-transmission path
connecting track
connecting tunnel
Xem thêm các từ khác
-
Đường liền nét
continuous line, continuous loading, solid line -
Đường liên tục
continuous loading, full line, thoroughfare, thruway -
Đường liên tục không đều
continuous laser, freehand line -
Đường lò
outcrop line, gate, tunnel, đường lò than, gate road -
Đường lò than
coal drift, gate road -
Phim kiểu điazo
diazotype film -
Phím ký tự
character key -
Tự tìm tòi
heuristic, heuristic (an), heuristics, giải thích vn : một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc thô... -
Chất mài mòn
abrasives -
Chất mang
bearer, carrier, carrying agent, chất mang xúc tác, catalytic carrier, chất mang nhiệt, heat-carrying agent -
Chất mang nhiệt
heat-transfer medium, heat-carrying agent, carrier of heat -
Châu thổ cổ
fossil delta -
Châu thổ có dòng chảy
flow delta -
Châu thổ dạng lưỡi
lobate delta -
Đường lò vỉa than
coal road -
Đường loé sáng
flash curve -
Đường lòng lạch
fairway -
Đường lỏng lạnh
fluid refrigerant line, liquid refrigerant conduit, liquid refrigerant line, liquid refrigerant line [pipe], liquid refrigerant pipe -
Đường lực
flux line, line of flux, line of force, lines of force, đường lực điện, electric flux line, đường lực điện, electric line of force, đường... -
Đường lực (trường)
field line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.