- Từ điển Việt - Anh
Đường phân nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
divide
water parting
watershed
watershed divide
Xem thêm các từ khác
-
Đường phân phối
distributing line, distribution curve, distribution line, percentile chart, percentile curve -
Phòng thu
recording studio, defensive -
Phòng thử âm
acoustic testing room -
Phòng thư mục
catalogue room -
Phòng thư mục (dành cho bạn đọc)
readers catalog room -
Phòng thử nghiệm
test room, cupping room, testing plant -
Phòng thu thanh
radio transmitting room -
Phòng thu thuế
receiving house, collector's office, receiver's office, revenue office, tax office -
Phòng thương mại
chamber of commerce, chamber (of commerce), board of trade, chamber of commerce, chủ tịch phòng thương mại, chairman of chamber of commerce, hội... -
Phong thủy tĩnh kế
hydrostatic wind gage -
Tường không cửa
black wall, blind wall, blink wall -
Chỉ số trượt
skid number -
Chỉ số truyền màu
colour rendering index -
Chỉ số uốn
bending coefficient -
Chỉ số uốn khúc (sông)
index of meandering -
Đường phân thủy
interstream, watershed, crest line, divide, divide line, dividing line, parting, ridge, water divide, water parting, đường phân thủy dòng mặt,... -
Đường phần tư sóng
quarter-wave line, quarter-wave stub, quarter-wave transmission line -
Đường pháp bao
evolutes, evolute, đường pháp bao của một mặt, evolute of a surface, đường pháp bao của một đường cong, evolute of a curve, đương... -
Đường pháp tuyến
normal -
Đuờng phát đi
outgoing line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.