- Từ điển Việt - Anh
Đường sức từ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flux line
magnetic flux
magnetic line of force
magnetic lines of flux
magnetic lines of force
Xem thêm các từ khác
-
Đường sun điện
bridge -
Đường sườn
flank line, polygon, traverse, traverse line, sai số khép đường sườn, losing of polygon, sai số khép kín ( của đường sườn ), closing... -
Đường sườn bàn đạc
plane-table traverse -
Phù hợp tiêu chuẩn
conforming to standards, up to the standard -
Phù kế
(vật lý) areometer., aerometer, areometer, densimeter, densiometer, hydrometer, densimeter, densitometer -
Phù kế đo axit acquy
charge indicator -
Phù kế muối
salimeter, salinometer, salimeter, salinometer, salometer, salt meter -
Phụ kiện
accessories, accessory, appendage, appurtenances, attached support processor (asp), attachment, auxiliaries, device, accompanying document, annex, enclosure,... -
Chế độ không khí của nhà
air-thermal conditions of building -
Chế độ không ổn định
transient conditions -
Chế độ làm việc
duty, duty cycle, operating condition, operating conditions, operating duration, operating duty, operating regime, operating schedule, operating speed... -
Chế độ làm việc loại A
class a, b and c operation -
Đường sườn kinh vĩ
theodolite traverse -
Đường sương
dew curve -
Đường ta hành
loxodrome, loxodrome, loxodromic, loxodromic curve, loxodromic line, rhumb line, đường tà hành nón, conical-loxodrome, đường tà hành nón,... -
Đường tác dụng
action line, line of action, line of engagement, path of action, signal flow path -
Đường tác dụng (của lực)
line of action -
Phụ kiện phụ
subassembly, giải thích vn : là một cảng của cấu trúc , hoặc phụ kiện như là điện hoặc các bộ phận máy có thể lắp... -
Phủ lại
recoat -
Phủ lên
cope, cover over, overlay, top
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.