- Từ điển Việt - Anh
Đường thắt nghẽn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bottleneck
Xem thêm các từ khác
-
Đường thấy được
visible line -
Đường thay thế
alternate route, alternative line, bảo vệ đường thay thế tự phục hồi, self healing alternate route protection (sharp) -
Đường thi công
construction road, construction track, haul road -
Đường thô hạng tốt
high raw -
Đường thoát
outlet, tailrace, đường thoát khí, air outlet, giải thích vn : Ống dẫn chất lỏng ở đầu ra hoặc máng dẫn để dẫn nước... -
Đường thoát hiểm hỏa hoạn
fire rescue path -
Đường thoát khí
air exhaust line, air outlet, exhaust passage -
Phụ tải vô cảm
noninductive load -
Phụ thêm
accessory, additional, diacritical, supplementary, accompanied, sự trợ cấp phụ thêm, additional allocation, tải trọng phụ thêm, additional... -
Phủ thép cán
roll coating -
Phụ thuộc
depend[ent]., ancillary, depend, dependence, dependent, satellite, subordinate, accessory, collateral, contributory, on-line, subordinate, subordinate... -
Phụ thuộc (vào)
depend -
Phụ thuộc áp lực
pressure dependent -
Phụ thuộc áp suất
pressure dependent -
Phụ thuộc độ cao
height dependence -
Phụ thuộc lẫn nhau
interdependent, mutual dependency -
Chế độ thủy văn
hydrologic regime, hydrological regime -
Chế độ tiết kiệm
economy measures -
Chế độ tiêu
drainage regime -
Chế độ tiêu thụ khí
gas consumption conditions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.