- Từ điển Việt - Anh
Đường trục
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arterial highway
arterial road
axial line
backbone road
base line
bus
center line
centre line
channel
coaxial line
freeway
graduation line
highway
- đường trục (cấp) khu vực
- rural highway
- đường trục cấp hai
- secondary highway
- đường trục cấp thành phố
- city highway
- đường trục cấp thành phố
- town highway
- đường trục chính
- main highway
- đường trục ô tô
- arterial highway
- đường trục ô tô thành phố
- urban arterial highway
- đường trục truyền dẫn chính
- transmission highway
- đường trục địa chỉ
- address highway
main
main road
main traverse
superhighway
transmission path
trunk
- hệ thống dự báo đường trục
- Trunk Forecasting System (TFS)
- khớp nối đường trục chính số
- digital trunk interface (DTI)
- khớp nối đường trục chính số
- DTI (digitaltrunk interface)
- khung phân bố đường trục
- Trunk Distribution Frame (TDF)
- mã đường trục
- trunk code
- mạng đường trục
- trunk network
- mạng đường trục chính
- trunk network
- tổng đài chuyển tiếp đường trục
- trunk transit exchange
- tổng đài đường trục
- trunk exchange
- vùng tổng đài đường trục chính
- main trunk exchange area
- đại lộ, đường trục
- trunk main
- đèn báo đường trục rỗi
- idle trunk lamp
- đường trục chính
- trunk line
- đường trục chính nội hạt
- local trunk
- đường trục chuyển tiếp
- trunk relay set
- đường trục liên kết
- tie trunk
- đường trục liên vị trí
- interposition trunk
- đường trục một chiều
- one-way trunk
- đường trục một chiều
- outgoing trunk
- đường trục truyền số
- digital trunk
- đường trục đi
- outgoing trunk
- đường trục đi một chiều
- one-way trunk
trunk main
trunk road
Xem thêm các từ khác
-
Đường trục bao
ring main -
Phòng để máy bơm
pump house, pump room -
Phòng đệm
access room, antechamber, anteroom, crossover, passage, nhiêt độ phòng đệm, anteroom temperature, nhiệt độ phòng đệm, anteroom temperature -
Phòng đệm khí
gas lock -
Phóng điện
electric discharge, corona effect, discharge, discharging, electric discharge, electrical discharge, bộ chỉ báo phóng điện khí, gas discharge... -
Chất xúc tác
catalyst, accelerant, catalyser, catalytic agent, catalyzator, contact substance, catalyst, catalyst mixture, chất xúc tác hidro hóa, hydrogenation... -
Đường trục chính
bus, highway, main highway, main road, major arterial road, trunk, trunk line, khớp nối đường trục chính số, digital trunk interface (dti),... -
Đường trục cụt
dead-end main -
Đường trục đi
outgoing trunk -
Ê tô tay
filing vice, filing vise, hand vice, hand vise, tail vice, tail vise -
Ê tô thợ mộc
bench vice, vise wood bench -
Phóng điện dao động
oscillatory discharge -
Phóng điện hoa
aurora, corona, corona charging discharge, corona discharge, electric corona, sự cố phóng điện hoa, corona failure, sự phóng điện hoa, corona... -
Phòng diễn tập
demonstration room, rehearsal hall, rehearsal room -
Chặt, cắt
cutting -
Chặt, cắt, xén
trim -
Chấu
Danh từ: như châu chấu, die, pin, box, dish, pan, trough, tub, vases, vessel, tank, tray, trough, tub, vessel,... -
Chậu (thuốc) hãm
fixed tank -
Chậu (thuốc) hãm (ảnh)
fixative tank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.