- Từ điển Việt - Anh
Đường tuyết
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
snow line
Xem thêm các từ khác
-
Đường ứng suất chính
lines of principal stresses, line of principal stress -
Đường uốn
bend line, bending line, curve of flexibility, elastic line -
Đường vạch dấu
scribed line, tracer line -
Đường vạch ranh giới rõ rệt
sharply bounded line -
Phương án tuyến
alternative route, alternate route -
Phuơng băc
north, north, northerly, northern, phương bắc thực ( đạo hàng ), true north, mũi tên chỉ phương bắc, north arrow, phương bắc la bàn,... -
Phương Bắc địa lý
geographic (al) north, geographical north, true north -
Phương Bắc la bàn
compass north -
Phương Bắc thực
geographic (al) north, geographical north, true north -
Phương bắc từ
magnetic north -
Phương chính
principal direction, principal directions -
Phương chủ đạo
prevailing strike -
Phương chung (của đất đá)
general trend -
Tỷ số truyền
speed, speed ratio, transfer ratio, transmission ratio -
Chi nhánh
tributary, affluent, branch, branch, agent, affiliate, branch, branch house, brand office, ramifications, subdivision, suboffice (sub-office), chi nhánh... -
Đường vân
streak lines, stripe, đường vân đá, stone stripe -
Đường vân sóng
water path, giải thích vn : khoảng cách giữa một bộ dò siêu âm và miêng thử trong một phép kiểm tra siêu âm kiểu nhúng [[chìm.]]giải... -
Đường vận tải thô sơ
cart way -
Đường vành đai
belt road, belt-line road, by pass route, circular railway, circumferential sapce, ring road -
Đường vào
access, access road, adit, aditus, entrance, feeder road, inlet, spur road, nhiều đường vào, multiple access, vệ tinh có nhiều đường vào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.