- Từ điển Việt - Anh
Được bít kín
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hermetically-sealed
occluded
sealed
sealed
Xem thêm các từ khác
-
Được bó chặt
closely-packed, dense packer -
Được bọc
coated, covered, enclosed, jacketed, lagged, sheathed, được bọc oxit, oxide-coated, dây được bọc 1 lớp tơ, single silk covered wire, được... -
Được bọc bạc
covered with silver -
Phanh
Động từ., brake, brake, braking, braking, chock, skid, tweezers, to dissect, to open., áp lực phanh, brake pressure, bàn đạp phanh, brake pedal,... -
Phanh bãi đậu
parking brake -
Phanh chân
foot brakes, foot brake, service brake, giải thích vn : là hệ thống phanh được dùng chủ yếu để làm giảm tốc độ hay đừng... -
Trục tay quay
crank axle, cranked axle, lever shaft -
Được bọc bằng khí trơ
inert gas-shielded -
Được bọc cao su
rubberized -
Được bọc chì
leaded -
Được bọc đồng
coppered -
Được bọc kín
enclosed, máy được bọc kín toàn bộ, totally enclosed machine -
Được bọc niken
nickel-clad -
Được bọc vàng
covered with gold -
Được bôi trơn cưỡng bức
pressure lubricated -
Được bù
complemented, balanced, đường được bù, balanced line -
Phanh chân không
vacuum brake, bộ trợ lực phanh chân không, vacuum brake booster -
Phanh cơ khí
power brake, power-assisted brake, servo brake -
Phanh có trợ động
power brake, power-assisted brake, servo brake -
Phanh đai
band brake, belt brake, drum brake, strap brake, chạc siết phanh đai, band brake clevis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.