- Từ điển Việt - Anh
Được chải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brushed
Xem thêm các từ khác
-
Được chắn bằng khí trơ
inert gas-shielded -
Được chằng được giữ
stayed -
Phanh kiểu vít
screw brake, phanh kiểu vít có tay cầm, screw brake with crank handle -
Phanh lực kế
power brake -
Phanh ly hợp
clutch stop, clutch brake -
Phanh ma sát
friction brake -
Phanh mạch kép
double-circuit brake, dual-circuit brake -
Phanh ô tô
service brake -
Phanh phụ
auxiliary brake, emergency brake, retarder, đèn phanh phụ, auxiliary brake lights -
Trục tự do
false shaft, free axis, loose shaft -
Cấu nâng
lift, lifting table, lift bridge, elevating machinery, hoist, hoisting gear, jack, bascule bridge, drawbridge, hoist bridge, lift (ing) bridge, lifting... -
Câu nệ
Động từ: to be a stickler for, to be finical about, to stand on ceremony, to have scruples, ceremonious, câu nệ... -
Được chạy bằng than
coal-fired -
Được che
covered, overlapped, screened -
Được che chắn
shielded, enclosed, đường dây được che chắn, shielded line -
Được che chắn (điện cực)
shielded -
Được che kín
enclosed -
Phanh tay
handbrake, parking brake, đèn báo phanh tay, handbrake warning light, bàn đạp phanh tay, parking brake pedal, giá đỡ cần kéo phanh tay, parking... -
Phanh thông dụng
service brake -
Phanh thủy lực
brake-fluid reservoir, brake-fluid tank, cataract, hydraulic brake, cụm trợ lực phanh thủy lực, hydraulic brake booster, hệ thống phanh thủy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.