- Từ điển Việt - Anh
Được làm mềm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
emollient
Xem thêm các từ khác
-
Được làm mờ
dimmed -
Được làm nguội
chilled -
Được làm nguội bằng nước biển
sea water cooled -
Được làm nguội bên trong
internally cooled -
Được làm nhăn
corrugated -
Được làm quá lạnh
overcooled, superchilled, supercooled -
Được làm sạch
cleaned, cleared -
Phản ứng hoàn toàn
complete reaction -
Phản ứng không hoàn toàn
incomplete reaction -
Phản ứng không thuận nghịch
complete reaction, heat-generation reaction, irreversible reaction, irreversible reaction -
Trục cứng
rigid axle, solid axle, stocky shaft, bộ phận treo trục cứng, rigid-axle suspension -
Trục cuốn
cylinder, platen, roller roll, crank, spool, winch, windlass, cần mở chốt trục cuốn giấy, platen release lever, máy in trục cuốn ép,... -
Trục cuốn giấy
platen, paper skip, paper slew, paper throw, cần mở chốt trục cuốn giấy, platen release lever, tay quay trục cuốn giấy ( trên máy đánh... -
Trục dẫn
driving axle, feed shaft, feed spindle -
Trục dẫn hướng
knuckle arm, guide post, leading axle, leading wheelset, pilot shaft, stanchion -
Cầu lăn
bridge crane, bathysphere, loading bridge, roller bridge, traveling crane -
Được làm tròn
rounded -
Được lấp
iterated, made-up -
Được lắp khung
rack-mount -
Được lặp lại
repeated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.