- Từ điển Việt - Anh
Được liên kết tốt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
well-bonded
Xem thêm các từ khác
-
Được lộ sáng
exposed -
Được lọc
filtered qpsk, cleared -
Được lót
inserted -
Được lót kín axit
acid-lined -
Phản ứng phát nhiệt
fusion reaction, exothermal reaction -
Phản ứng phụ
reaction, secondary effect, secondary reaction, side effect, side reaction -
Phần ứng quay
revolving armature, rotary armature, rotating armature -
Phản ứng sinh nhiệt
heat-generation reaction, pyrogenic reaction -
Trục động cơ
drive shaft, motor shaft, transmission shaft -
Trục đứng
rigid axle, spindle, vertical shaft, trục đứng máy phay, vertical milling spindle -
Cầu đường ô tô
highway bridge, motorway bridge, road bridge -
Được lưu hóa
cured, sulphurize, vulcanized, được lưu hóa nguội, cold-cured -
Được mạ bạc
silver-plated, silver-clad -
Được mạ điện
electroplated, galvanised, galvanized, plated, thùng đã được mạ điện, galvanized tank -
Được mạ đồng
copper-clad, copper-plated -
Được mạ kẽm
galvanised, galvanized, zinc-plated, cáp được mạ kẽm, galvanized strand -
Được mạ kền
nickel-plated, nickelled -
Phản ứng thế
displacement reaction, replacement reaction, substitution reaction -
Phản ứng thu năng lượng
endoergic reaction -
Phản ứng thu nhiệt
endothermal reaction, endothermic reaction, heat absorbing reaction, endothermic reaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.