- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Được nước
give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà). -
Thắc mắc
Động từ, danh từ, to question, to wonder, to worry, to be at cross purposes, question -
Được quyền
Động từ, to have a right -
Thắc thỏm
tính từ, covetous, to covet -
Dược tá
phescription clerk. -
Dược thảo
medician plant, herb. -
Được thể
follow up an advantage., Được thể dễ nói khoác it is easy to follow up one s advantage and indulge in boasting -
Được thua
gain or loss., result., Được thua ra sao, how is the result? -
Được tiền
fetch a good price., xe đạp độ này được tiền, bicycles fetch good prices these days. -
Thạch bản
danh từ, slab of lithographic stone -
Dược tính
pharmaceutical value (of a materia medica). -
Đuốc tuệ
enlightenment of the buddhist tenets. -
Thạch lựu
danh từ, pomogranate -
Được việc
efficient (in minor jobs), being a handy man., for convenience's sake, for the sake of having done with it, just to have done with it. thôi nhận lời... -
Thạch nhũ
danh từ, stalactite, stalagmit -
Thạch sùng
danh từ, house gecko -
Thách thức
Động từ, to challenge -
Thạch tùng
danh từ, lycopod, lycopodium -
Đuổi cổ
như đuổi nghĩa 2., Đuổi cổ bọn xâm lược ra khỏi đất nước, to drive the aggressors from one's country. -
Đuôi gà
short-pig-tail (left hanging from a woman's sausage-shaped turban).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.