- Từ điển Việt - Anh
Được nối cứng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hard-wired
Xem thêm các từ khác
-
Được nói đất
earthed, connected to earth, connected to ground, earthed, grounded, hệ thống được nối đất, earthed system, ổ điện được nối đất,... -
Phát xung động
impulse starter -
Cầu thang trong nhà
building staircase, inside stairs, interior stairs -
Cầu thang tự động
escape tor, moving stairs, traveling staircase -
Được nối song song
connected in parallel -
Được nung
calcined -
Được nung chảy
melted -
Được nung kết
sintered -
Được nung tiếp
fired-on -
Được nuôi
powered, được nuôi bằng ắcqui, battery-powered, được nuôi bằng ắcqui, self-powered -
Được ổn định
regulated, stabilized, steady, được ổn định tần số, stabilized in frequency -
Được ốp
faced, sheeted -
Trung tâm đường sắt
railroad center, railroad junction, railway centre, railway junction -
Trung tâm giao thông
rail joint, traffic center, traffic centre -
Cầu thang xoắn
caracole, helical stair, spiral, spiral stair, spiral stairs, spire, cầu thang xoắn ốc, spiral staircase -
Cầu thang xoắn ốc
circular stairs, cockle stair, helical stair, helical staircase, spiral staircase -
Cầu thang xoáy
corkscrew stairs, spindle stairs, spiral stain (spiral stair case), spiral stairs, winding stair -
Được ốp bề mặt
sheeted -
Được pha loãng
adulterated, rarefied -
Dược phẩm
pharmaceutical product., drug, medicament, pharmaceuticals, ethical goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.