- Từ điển Việt - Anh
Được quấn sít
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
close-coiled
Xem thêm các từ khác
-
Phép nghiệm ẩm
hygroscope -
Cấu trúc (một động cơ)
structure -
Được rèn nguội
cold-forged -
Được rèn nóng
hot-forged -
Cấu trúc bên trong
internal structure -
Được rút nguội
cold-drawn -
Được sản xuất
made, manufactured -
Được sản xuất trước
prefabricated -
Cấu trúc cầu hóa
spheroidzed structure -
Cấu trúc chặt
compact-grained -
Được sấy qua lò
oven-dried -
Cấu trúc chức năng
geometric structure, giải thích vn : một bộ phận cấu thành của một rô bốt chẳng hạn như là cánh tay , thân , hoặc cơ quan... -
Được tán rivê
built-up -
Được tăng cứng
braced, stiffened, cầu treo được tăng cứng, stiffened suspension bridge, dầm được tăng cứng, stiffened girder, tôn được tăng cứng,... -
Được tạo dạng (theo khuôn)
shaped -
Cấu trúc dẻo dai
tough structure -
Cấu trúc đồng nhất
homogeneous structure -
Trung ương
danh từ, tính từ, middlemost, centre, central -
Cấu trúc ghép
fabricated structure -
Được tôi mặt ngoài
shell-hardened shellaced
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.