- Từ điển Việt - Anh
Được tăng cường
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enhanced
intensified
reinforced
strengthened
Xem thêm các từ khác
-
Được tăng tốc
accelerated, hạt được tăng tốc, accelerated part -
Được tạo nếp
corrugated -
Được tạo nếp nhăn
corrugated -
Được tập trung
centralized, concentrated -
Phenantrol
phenanthrol -
Phenantrolin
phenanthroline -
Trung tâm vận hành và bảo dưỡng
omc (operations and maintenance center), operations and maintenance center, operations and maintenance center (omc) -
Trung tần
if (intermediate frequency), intermediate frequency (if), midfrequency -
Cấu trúc dạng tấm
lamellar structure, plate structure, plate-like structure -
Được tháo ra
evacuated -
Đuốc thắp đèn
lighting-off torch, giải thích vn : một cái cần bằng kim loại được bọc vải tẩm dầu , được dùng để nhóm lửa một đèn... -
Được thay đổi
modified -
Được thêm vào
additional, filled -
Được thiết kế
contemplated, engineered -
Được thiêu kết
sintered, cacbua được thiêu kết, sintered carbide -
Được thỏa mãn
satisfied -
Được thông gió
ventilated, được thông gió kín, enclosed ventilated -
Được thu hồi
reclaimed -
Được thử nghiệm
tested -
Phép
danh từ., danh từ., contraction, method, permission, rule, custom., magic power., permit, permission, authorization., phép co tenxơ, tensor contraction,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.