Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đưa xuống (cán)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

get down

Xem thêm các từ khác

  • Đúc

    Động từ, cast, casting, die-cast, forming, found, foundry, mold, molding, mould, cartridge store, carve, chip, chisel, cloudy, drift, dull, feculent,...
  • Đúc áp lực

    injection molding (im), slush molding, giải thích vn : quá trình tạo các vật bằng nhựa theo khuôn , trong quá trình này , lớp hỗn...
  • Đục bán nguyệt

    cape chisel, half-round chisel
  • Đúc bằng khuôn cát hở

    open-sand molding, open-sand moulding
  • Phá băng bằng tuần hoàn gió

    air circulating thawing, air circulation defrosting, air circulation thawing
  • Phá băng theo chu kỳ

    shut-down defrosting, time defrosting, time-clock defrosting
  • Cáp điện

    electrical cable, feed, electric cable, electric main, electricity cable, dây cấp điện song song, shunt feed, mạch cấp điện, feed circuit,...
  • Đục bào

    chipping chisel, giải thích vn : một cái đục bằng thép tôi dùng để bào hay cắt các phần kim loại thừa , được dùng với...
  • Đúc bột nhão

    pulp molding, giải thích vn : một quá trình sản xuất nhựa trong đó một chất liệu được thấm bột nhão được định hình...
  • Đúc chính xác

    investment-cast
  • Đục chốt

    punch, driver pin
  • Pha chè

    infuse, concoct, dispense, mix for preparing a solution, concoct
  • Cặp điện phân

    galvanic couple
  • Cáp điều khiển

    stage of regulation, bowden cable, control characteristic, control wire, swing line
  • Cáp đo

    test lead, supporting cable
  • Cấp độ nhẵn

    roughness scale
  • Đúc điện

    electric chipper, electro-forming, galvanoplastic
  • Đục dọc

    paring chisel
  • Đúc được

    meltable, castable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top