- Từ điển Việt - Anh
Đại lý
Mục lục |
Thông dụng
Agent.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
agency
agent
Giải thích VN: Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống và thông báo với người dùng khi hoàn thành một nhiệm vụ hay mỗi khi xảy ra một sự kiện nào đó.
vendor
Giải thích VN: Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
custom-house broker
representation
Xem thêm các từ khác
-
Đại lý chuyên chở
freight agent -
Đại lý chuyển tiếp
forwarding agent -
Đại lý giao nhận
forwarding agent -
Mái đắp đất
road-bed slope, fill slope -
Đại lý quảng cáo
advertising agency -
Đại lý văn chương
literary agent -
Đại lý vận tải
forwarding agent, forwarding agency -
Dải mài mòn của cần vẹt
pantograph wearing strip -
Đài mặt đất
earth station, land earth station, land station, terrestrial station -
Mài doa
hone, withdraw -
Mái dốc
lean-to roof, acclivity, back fall, bank, batter, battered, bent, cant, escarp, fall, falling gradient, gradient, hang, inclination, incline, pitch, pitch... -
Mái dốc 1
half pitch roof, half pitched roof, half-pitch roof -
Mái dốc hạ lưu
downstream face, downstream slope, outside slope -
Mái dốc lớn
high-pitched roof, steep roof -
Mái dốc một bên
lean-to roof, monoslope roof (monopitch roof), saw-tooth roof, shed roof, simple roof, single-pitch roof -
Tháo lắp được
collapsible, movable, removable, removable cover, separable, cửa van tháo lắp được, collapsible weir, dầm tháo lắp được, collapsible... -
Đai mở
open belt -
Đài móng
foundation framework, foundation grid, foundation mat -
Dải năng lượng
energy band, cấu trúc dải năng lượng, energy band structure -
Mái dốc một phía
lean-to roof, mono slope roof, pent roof, penthouse roof
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.