- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Mạng lưới đường ống
line network, pipe network, pipework -
Mạng lưới đường sắt
railroad network, railroad system, railway network, railway operation, track network -
Mạng lưới đường vuông góc
rectangular system of street layout -
Thiết bị hàn đắp
blowpipe, deposition device, weld (ing) deposition equipment -
Thiết bị hiển thị
display device, graphics device, read-out meter, thiết bị hiển thị bằng mành, raster display device, thiết bị hiển thị chữ-số, alphanumeric... -
Thiết bị hiển thị hình ảnh
graphic display (device), vdu (video display unit), video display unit (vdu) -
Bánh vít
screw wheel, spiral wheel, worm gear, worm wheel, cặp bánh vít, worm gear pair, dầu bánh vít vô tận, worm gear oil, máy mài bánh vít, worm... -
Bánh xe
xem bánh, roller, trolley, wheel, con lăn bánh xe nén, pneumatic-tired roller, sân trượt giày bánh ( xe ), roller skating-rink, sân trượt... -
Đạo hàng tầm dài
loran (long-range navigation) -
Đào hào
channel, ditch, ditching, groove, rabbet, trench digging -
Đào hố
deepen, hollow, recess -
Đào hố móng
dig, excavate, đào hố móng có chống gỗ, to excavate with timbering -
Dao hợp kim cứng
carbide-tipped tool -
Đào kênh
canalize, channel, ditching, groove, rabbet, sự đào kênh, channel excavation -
Dao khắc
carver, chaser, chisel, engraver, dao khắc gỗ, engraver's chisel, giải thích vn : một công cụ để chạm [[khắc.]]giải thích en : an... -
Mạng lưới ô cờ thành phố
gridiron fashion street lay-out -
Mạng lưới phân phối
distribution network, network system, mạng lưới phân phối khí, gas distribution network, mạng lưới phân phối điện, electric distribution... -
Mạng lưới phân phối nước
distributing net work, water line network -
Mạng lưới phay
fault network -
Mạng lưới phức kép nén
closed loop network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.