- Từ điển Việt - Anh
Đảo ngược
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to reverse, to upset
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inversion
invert
overtilted
reverse
upturned
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
invert
reverse
Xem thêm các từ khác
-
Đảo ngược được
reversible, chu trình đảo ngược được, reversible cycle -
Đảo ngược lên
upside-down -
Đảo ngược tiếng ồn
noise inverter -
Dao nhíp
penknife, pocket-knife., jack knife -
Dao nhỏ
bit, edge, router -
Đảo nhỏ
isle, islet -
Màng mờ
blushing, feather, fog, fog, admonish, rebuke, reprimand, reproach, reprove, scold, open network, các dịch vụ phân bố mạng mở ( ibm ), open... -
Màng mờ hai màu
dichroic fog -
Thiết bị kết đông lỏng
liquid freezer, liquid freezing system, liquid froster -
Bánh xe trợ động
servo wheel -
Bánh xe trước
front wheels, front wheel -
Bánh xe trước hơi nở rộng (về phía trước)
rack-wheel -
Bánh xi măng (mẫu thử tiêu chuẩn)
sprocket -
Bánh xích
backhoe hydraulic crawler, chain sheave, chain sprocket, chain wheel, crawler track, pat, sprocket, sprocket (wheel), sprocket wheel, toe-out, tractor... -
Bánh xích dẫn động
driving sprocket -
Bánh xơ cua
spare-wheel (tire) -
Dao phát
matchet, machete -
Dao phay
chopping-knife., cutter, disc-type cutter, fly cutter, mill, milling cutter, rotary multipoint cutter, cặp dao phay giãn cách, straddle (milling) cutter,... -
Dao phay ba mặt
face-and-side milling cutter, side and face cutter, side mill, side milling cutter, side-and-face milling cutter -
Dao phay bộ
cluster mill, gang milling cutter, gang-milling cutter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.