- Từ điển Việt - Anh
Đấm
Thông dụng
Danh từ
- sputum; phlegm
Xem thêm các từ khác
-
Quật
Thông dụng: Động từ, Động từ: to dip up, to disinter, to flail against... -
Đầm
Thông dụng: danh từ, the pond, rammer -
Quặt
Thông dụng: to turn., quặt sang phải, to turn to the right. -
Đắm
Thông dụng: Động từ, to sink; to suffer shipwreck -
Đằm
Thông dụng: sedate, equable, tính đằm, to be of an equable (sedate) temper -
Đẫm
Thông dụng: Tính từ: wet, đẫm máu, bloody; sanguinary -
Đảm
Thông dụng: tính từ, Động từ, capable, to bear -
Đạm
Thông dụng: danh từ, protein -
Đậm
Thông dụng: tính từ, dark; deep (colour), strong (tea, coffee), heavy, fat -
Quật khởi
Thông dụng: Động từ: to rise up; to rebel, tinh thần quật khởi, a rebellions... -
Đạm bạc
Thông dụng: tính từ, insipid; simple; frugal -
Quắt quéo
Thông dụng: danh từ., devious; dishonest; tortuous. -
Quặt quẹo
Thông dụng: sickly., đứa bé quặt quẹo, sickly child. -
Đậm đà
Thông dụng: tính từ, warm; charming -
Quày
Thông dụng: (địa phương) turn, return., quày đầu lại, to turn round -
Quây
Thông dụng: Động từ, to enclose -
Quấy
Thông dụng: Động từ: to fret; to snivel, to jest; to joke, to pester; to... -
Quầy
Thông dụng: Danh từ: show-case; stall; department, quầy hàng, a good stall -
Quẫy
Thông dụng: waggle violently, wriggle violently (one s tail) (nói về cá)., struggle, frisk. -
Quảy
Thông dụng: Động từ., to carry with a shoulder pole; to carry on the end of a stick.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.