- Từ điển Việt - Anh
Đất cằn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stable ground
Xem thêm các từ khác
-
Đất cằn cỗi
barren ground, unproductive land -
Đất canh tác
farm land, tillage -
Đặt cáp
cable laying -
Đất cát
sandy soil, sandy land, cultivable land(nói khái quát), sandy, sandy ground, sandy soil, Đất cát màu mỡ, fertile land -
Đất cát chảy
running ground -
Đất chặt
compact earth, compacted soil, dense soil, solid, solid ground, stiffish soil -
Đất chảy
earthflow, floating earth, liquid soil, quick ground, running ground, running soil, soil runoff, đất chảy dẻo ( ở trạng thái gần giới hạn... -
Manhezit
magnesite, bê tông chịu lửa chứa manhezit, magnesite refractory concrete, gạch manhêzit, magnesite brick, lớp phủ nền bằng manhezit,... -
Manhon
magnon, hiệu ứng tương tác manhon, magnon interaction effect -
Manơ sét
marly clay -
Thiết bị sấy
dryer, drying equipment, heating init, moisture elimination, thiết bị sấy thăng hoa, freeze-drying equipment, thiết bị sấy đông, freeze-drying... -
Bảo vệ vi sai
differential protection -
Bào xoi
bend, fillister, fillister plane, groover, grooving plane, rabbet plane, rebate, rebate plane, router -
Bào xoi mộng
grooving plane, matching plane, tongue plane, tonguing plane -
Bào xoi rãnh hẹp
grooving plane, plow, rabbet plane, rebate plane, bào xoi rãnh hẹp cạnh, side rabbet plane -
Bão, sấm sét
thunderstorm -
Đất chịu băng giá
frost-resistant soil -
Đặt chốt hãm
cotter, key -
Đất chua
acid earth, acid soil -
Đất chưa khai thác
undeveloped land, virgin ground, virgin land
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.