- Từ điển Việt - Anh
Đất feralitic
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
ferralsol
Xem thêm các từ khác
-
Mặt bằng khu vực
terrain layout, terrain plan -
Mặt bằng kiến trúc
architectural plane -
Mặt bằng lô đất
block plan -
Mặt bằng mái
roof plan -
Mặt bằng mở
open plan, giải thích vn : sự sắp xếp , bố trí bên trong một tòa nhà không có tường , vách ngăn hay những thành phần phân... -
Mặt bằng móng
foundation plan -
Mặt bằng ngang mặt đất
ground plan -
Mặt bằng phát triển nhà ở
housing development scheme -
Mặt bằng phát triển xây dựng
housing development plan -
Mặt bẳng phối cảnh
perspective plane -
Mặt bằng ranh giới (đất xây dựng)
site outline plan -
Thiết bị thoát nước
drainage facilities, water-removal plant -
Thiết bị thổi khí
aerator, thiết bị thổi khí ( bề mặt nước ống ) kiểu dùng cánh, paddle aerator -
Thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh
paddle aerator -
Thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)
soot blower -
Thiết bị thông tin
means of communication -
Bậu cửa có đường diềm
fiieze rail, frieze rail -
Bầu đỉnh ống khói
chimney supporting tower -
Đất gạch điatomit
diatomaceous earth -
Đất gia cố
stabilized soil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.