- Từ điển Việt - Anh
Đất không ổn định
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
instable ground
running ground
running soil
soil runoff
unstable ground
unstable soil
unsteady soil
yielding ground
Xem thêm các từ khác
-
Đất không quặng
dead ground, waste -
Đất không thấm nước
impermeable ground, impervious soil, timpervious ground -
Đất không xói
earth not liable to scour -
Đặt kích cỡ
setting gauge, giải thích vn : một thước đo tiêu chuẩn để kiểm tra một giới hạn đo hay một sự điều chỉnh một bể cho... -
Đất kiềm
alkali earth, alkaline earth, alkaline soil -
Đặt lại
reset -
Đất tơi xốp
running soil, noncohesive soil -
Đất trầm tích
sedimentary soil -
Đặt trang
make up, sự đặt trang tách rời, separate make-up -
Đất trồng
earth, soil, terrain, đất trồng nấm, mushroom-bed earth, khí trong đất trồng, soil air, nồng độ đất trong khí quyển, soil atmosphere... -
Mặt biên
sea level, surface of the sea, boundary plane, boundary surface, bounding surface, nhiệt độ bề mặt biên, boundary surface temperature -
Mặt biến dạng
strain surface -
Mặt bịt kín
blind flange -
Mật bò
ox gall -
Mặt bốn cạnh
four-sided area -
Thiết bị tiêu nước
drain dragline, drainage facilities, drainage facility -
Thiết bị tín hiệu
annuneiator, signal installation, signaling device -
Thiết bị tinh chế
purifier, purifying apparatus, refiner, separator, refining tank -
Bẫy gây lệch
bias trap -
Bây giờ
now, right now, now, bây giờ là tám giờ, it is eight now
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.