- Từ điển Việt - Anh
Đất làm bình
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
punt
Xem thêm các từ khác
-
Đất làm đố gốm
potter's earth -
Đất lẫn đá
rocky soil, sterile ground, stony earth, stony soil -
Đất lẫn đá tảng
boulder soil, bouldery ground -
Mặt cắt có ghi độ cao
profile in elevations -
Mặt cắt co hẹp
contraction coefficient -
Mặt cắt có ích
effective section, useful crossing, useful section -
Mặt cắt cục bộ
local section -
Mặt cắt dạng cây linh sam
fir tree profile -
Mặt cắt đập vòm
crown section -
Mặt cắt đầy đủ
full section -
Mặt cắt địa chất
calcilog, geologic section, geological profile, geological section, profile, profile, geological, soil profile -
Thiết bị trong nhà
accommodation, building equipment, indoor installation -
Thiết bị trùng hợp
polymerization equipment, polymerization plant, polymerizer, poly-plant -
Bazan
basalt, basaltic, bazan cao nguyên, plateau basalt, bazan dạng bầu dục, ellipsoidal basalt, bazan nấu chảy, fused basalt, bazan phủ, blanket... -
Bazan (đá)
basalt -
Bazơ (tranzito)
base, mạch bazơ tranzito, transistor base circuit, tiếp điểm bazơ ( tranzito ), base contact -
Đất lấp
backfilling soil, backfill, borrow, filled soil, made ground, giải thích vn : Đất dùng để lấp hố khai quật sau khi khai [[quật.]]giải... -
Đất lầy
bog soil, fen land, moorland, silty bog -
Đất lấy nước hình loa
trumpet inlet -
Đất lèn
puddle earth, apply
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.