- Từ điển Việt - Anh
Đất sỏi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flinty ground
gravel (ly) soil
gravel ground
gravel soil
Xem thêm các từ khác
-
Đất son
ocher, ochre, paint rock, sienna -
Đất son đỏ
raddle -
Đất sunphua
sulfide soil, sulphide soil -
Đất sụt
dump, earthwork slip, eboulement, muck, spoil bank, subsiding soil -
Đặt tải
load, charge -
Đặt tại góc cơ sở là góc 90 độ
cross-level, giải thích vn : Ở một góc 90 độ so với đường chính của tầm [[nhìn.]]giải thích en : to level at a 90° angle in... -
Mạt đá
quarry fines, efflorescent -
Mặt dài dạng hạt
sugary cut -
Mắt dàn
node (of stress or frame), adherend -
Thiết kế nhiều vỏ
multishell construction, multishell construction (design), multishell design -
Bể điều chỉnh
calibrating tank, correction basin, expansion tank, regulating tank, giải thích vn : loại bể điều chỉnh tính chính xác về thể tích... -
Bệ điều khiển
platform -
Bễ điều khiển bằng tay
hand bellow -
Bể điều tiết
compensating, compensating reservoir, retention basin -
Bệ đỡ
bearer, bearing, buck, carrier, caster, cradle, footing, frame, headstock, holder, holding fixture, jack, pedestal, rack, shelving, shore, stand, standard,... -
Bệ đỡ đàn hồi
clastic support -
Bệ đỡ lò múp
muffle support -
Bệ đỡ máy cưa
buck, saw buck, saw horse -
Đặt tải lại
reload -
Đặt tấm lát
slab
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.