- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Rỉ tai
whisper in someone's ear., rì tai nhau những chuyện bí mật, to whisper in each other's ears secret things. -
Dầu dãi
xem dãi dầu -
Ri vê
rivet. -
Đâu dám
dare not, Đâu dám làm chuyện như vậy, not to dare to do such a thing -
Đầu đảng
danh từ, chieftain; ringleader -
Rỉa ráy
harass with scolding, harass with humiliating remarks. -
Dàu dàu
withered., down in the mouth, gloomy., cỏ dàu dàu, withered grass., gương mặt dàu dàu, a gloomy face. -
Rỉa rói
xem rỉa ráy -
Đau đáu
be on tenterhooks, feel anxious. -
Rích
like hell, very., hôi rích, to stink like hell., cũ rích, very old., rinh rích láy ý tăng [[, to stink very nastily., =]] -
Rich rích
xem rích (láy). -
Đấu dịu
show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...) -
Riêng tây
private, personal., Đồ tế nhuyễn của riêng tây, personal clothing and belongings, personal effects. -
Đậu đũa
danh từ, chinese pea -
Riết
pull tight, pull taut., exert oneself to the utmost, strive one's utmost., strict, severe, stern., riết mối dĂy, to pull tight a string., lĐm riết... -
Đầu đuôi
the ins and outs, biết rõ đầu đuôi, to know all the ins and outs of a problem, origin [[cause, to trace the cause of a problem, ]] = -
Đầu gà
leader (in a vietnamese card-game, after a draw) -
Riết ráo
strict, severe. -
Dấu gạch ngang
dash. -
Riết róng
như riết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.