- Từ điển Việt - Anh
Đầu tư có lời
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
paying investment
Xem thêm các từ khác
-
Chế tài có tính cưỡng chế toàn diện
comprehensive mandatory sanctions -
Hạch toán phân cấp
business accounting at deferent levels -
Bản báo cáo kế toán
accounting statement -
Phí nhấc hàng nặng
heavy lift charge -
Ủy ban tư vấn
commission of inquiry -
Ủy ban tư vấn châu Âu
european advisory committee -
Ủy ban Tư vấn cho người tiêu dùng
consumer's advisory board -
Ủy ban tư vấn du hành và du lịch
travel and tourism advisory board -
Ủy ban Tư vấn Ngân hàng (Hồng Kông)
banking advisory committee -
Ủy ban Tuyển dụng Nhân viên
staff selection committee -
Ủy ban Viện trợ Phát triển
development assistance committee -
Ủy ban xí nghiệp
employee association, factory committee, plant committee -
Ủy ban xuất nhập khẩu
export-import board -
Ủy ban, Sở giao dịch Chứng khoán
stock-exchange committee -
Ủy hội Các công ty Nhận trả (Hối phiếu) (Anh)
accepting house committee -
Ủy hội du lịch Châu Âu
european travel commission -
Ủy hội Hàng hải Quốc tế
international maritime committee -
Ủy hội hàng không dân sự mỹ la-tinh
latin american civil aviation commission -
Ủy hội Kinh tế Châu Phi
economic commission for africa -
Ủy hội kinh tế Mỹ La Tinh
economic commission for latin american
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.