- Từ điển Việt - Anh
Đầu vào kép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dual input
Xem thêm các từ khác
-
Đầu vào la bàn (rađa)
compass input -
Máy bay
aeroplane, air-car, aircraft, airplane, flying machine, nose cone, plane, sewing machine -
Máy bay cánh quay
rotary wing aircraft, rotating wing aircraft, rotor aircraft -
Máy bay chở khách
aerobus, passenger plane, sky bus -
Thư mục nội dung hệ thống
scd (system content directory), system contents directory, system contents directory (scd), thư mục nội dung hệ thống mở rộng, escd (extendedsystem... -
Bìa rơm
strawboard -
Bìa sách
binding of a book, book case, book jacket, case, dust cover, jacket -
Bìa sợi ép uốn sóng
corrugated fiber board, corrugated fibre board -
Bìa thường
soft cover -
Đầu vào thị tần
video input -
Đầu vào thiết kế
design input -
Máy bay con thoi
shuttle -
Máy bay hơi
falling-film evaporator, giải thích vn : hệ thống trong đó chất lỏng bay hơi song song với quá trình chảy trong [[ống.]]giải thích... -
Máy bay lên thẳng
rotorcraft -
Máy bay phản lực
jet aeroplane, jet airplane, jet plane, jet propelled plane, pulse-jet -
Máy bay phóng tên lửa
launching aircraft -
Bìa xốp
blister card -
Bích
tính từ, binder, clamping device, collar, bluish green, bích trục máy, shaft collar, bích vòng khuyên, collar flange, mặt bích, set collar,... -
Bích đặc
blind flange, blank flange -
Bích đối
counter flange, mating flange
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.