- Từ điển Việt - Anh
Đập điều tiết lũ
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
flat slab buttress dam
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flood control dam
Xem thêm các từ khác
-
Dập ép
extrude, forge -
Đập gãy
disrupt -
Màng nhĩ
danh từ., eardrum, myringa, myrinx, tympanic membrane, ear-drum. -
Máng nhỏ
condulet, flute, groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley -
Thiết bị dò
sensing device, sounder, sounding apparatus, thiết bị dò ẩm, humidity sensing device, thiết bị dò kiểu siêu âm, ultrasonic sounding apparatus,... -
Thiết bị đo
supporting device, dashboard lamp, gauge, measurement instrument, measuring appliance, measuring arrangement, measuring instrument, measuring unit, metering... -
Bắt đầu
Động từ: to start, to begin, begin, commence, commencement, incipient, initial, initiate, start, to boot (a computer),... -
Bắt đầu cắt
start a cut -
Bắt đầu chạy
work -
Bắt đầu cứng (matít)
go off -
Đập giữ nước
barrage, dam, detention dam, impounding dam, retaining dam, retention dam, river dam, storage dam -
Đập gỗ
timber dam -
Đạp hết ga
to be going full throllte or full bore, step on the gas -
Đập hình cung
arch dam -
Máng nổi
link, float tank, switching network, webbing, mạng nối đồng nhất, homogeneous switching network -
Mạng nội bộ
in-house network, intranet, địa chỉ tới một trạm internet hay mạng nội bộ, url url (addressto an internet or intranet site) -
Mạng nối theo kiểu cực-cực
pole-pole array, giải thích vn : một sự sắp xếp các điện cực sử dụng trong quy trình nghiên cứu hai chiều , trong đó điện... -
Mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
pole-dipole array, giải thích vn : một sự sắp xếp các điện cực sử dụng trong quy trình khoan hay khảo sát , trong đó điện... -
Mạng noron
neural network, neural net (nn) -
Mảnh chắp
patchching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.