- Từ điển Việt - Anh
Đập tán đinh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
impact-rivet
Xem thêm các từ khác
-
Dập tắt
stamp out, put out, extinguish., blow out, chill, extinction, extinguish, kill, quench, slake, dập tắt đám cháy, to stamp out a fire., dập tắt... -
Dập tắt ngọn lửa
put out the fire -
Dập tắt tia lửa
quench -
Đập tháo
control dam -
Đập tháo lắp được
bar weir, collapsible weir, movable dam -
Mạng tin tức
news network -
Mạng tinh thể
lattice, crystal lattice, tham số mạng tinh thể, crystal lattice parameter, bộ lọc mạng tinh thể, crystal-lattice filter, tham số mạng... -
Mạng toàn cầu
global area network (gan), global network, world wide net (wwn), thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu, global network navigator (gnn) -
Thiết bị nạp
charging apparatus, charging device, charging equipment, charging machine, thiết bị nạp môi chất lạnh, refrigerant charging device, thiết... -
Thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device, refrigerant charging equipment, refrigerant supply device, refrigerant translating device, refrigerant translating mechanism -
Bào hộp
plane, pack -
Bao khối hay cân khối
mass budget or mass balance -
Bao không
empties -
Bao kín khí
hermetic closure -
Bao la
Tính từ: immense, infinite, limitless, enormous, vast enormous, vũ trụ bao la, the infinite universe, lòng nhân... -
Bào láng
plane, smoothing -
Bảo lãnh
Động từ: to act as guarantee for, to answer for, to be bail for, answerable, guarantee, cover, endorse, endorsement,... -
Bao lơn
danh từ, rail, typhoon, balcony, multiply sack, balcony -
Đập tháo nước
flush dam, flush weir, overflow dam, spillway dam, đập tháo nước hai tầng, double-level spillway dam -
Đập thép có giàn chống
cantilever steel dam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.