- Từ điển Việt - Anh
Đắp đá
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
stoning
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rock dam
rockfill dam
sheath
Xem thêm các từ khác
-
Đập đá có lõi đất
earth core rockfill dam -
Đập đá đổ
dry rubble dam, dumped rockfill dam, riprap dam, rock fill dam, rock-fill weir, rock-filled dam, stone dam -
Đập đá khối xây lớn
cyclopean runnel masonry dam -
Mạng tạo dạng
corrective network, shaping circuit, shaping network -
Mạng tạo đỉnh
peaking network -
Mạng tập trung
centralized network, concentration network, lumped network -
Máng thả
chute, slide, máng ( thả ) xoắn ốc, spiral chute -
Máng thả cáp
cable shoe -
Thiết bị lấy mẫu
calibration equipment, sample taker, sampling, sampler, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu... -
Bào đường xoi
rabbet -
Bao gelatin
gelatin capsule -
Bảo giác
equiangular, conformal, ánh xạ bảo giác, conformal map, ánh xạ bảo giác, conformal mapping, ánh xạ giả bảo giác, pseudo conformal mapping,... -
Bao gió xuất khẩu
export packaging -
Bào góc
angular milling -
Bao gói bán lẻ
retail package -
Bao gói bằng bọt xốp
flow foam wrap -
Bao gói bằng màng mỏng
film cartoning -
Bao gói chất dẻo xốp
plastic foam packaging -
Bao gói co giãn
shrink wrapping -
Bao gói cuối dây truyền
end-of-line packaging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.